So sánh thông số kỹ thuật xe Honda Civic 1.8E và Mazda 3 2.0L

Dù là bản thấp nhất nhưng Honda Civic 1.8E vẫn có giá đến 758 triệu đồng, đắt hơn bản cao cấp Mazda 3 2.0L (750 triệu đồng). Mời độc giả cùng Oto.com.vn so sánh thông số 2 mẫu xe này trước khi quyết định nên chọn xe nào cho gia đình.

LIÊN HỆ LÁI THỬ - MUA TRẢ GÓP - ƯU ĐÃI

Bạn muốn đặt hotline tại đây? Liên hệ:

Honda Civic 1.8E là phiên bản giá rẻ của mẫu xe hạng C này tại Việt Nam. Xe được nhập khẩu nguyên chiếc từ Thái Lan được hưởng ưu đãi thuế 0% từ năm 2018. Đây sẽ là một trong những đối thủ đáng gờm ở phân khúc cùng với Hyundai Elantra Sport cạnh tranh với Mazda 3 2.0L tại nước ta.

So sánh thông số kỹ thuật xe Honda Civic 1.8E và Mazda 3 2.0L a1

Hình ảnh Honda Civic và Mazda 3

Thông số Honda Civc 1.8E Mazda 3 2.0 sedan
Giá bán (triệu đồng) 758 750
Về thiết kế
Ngôn ngữ thiết kế Xe thể thao "KODO"
Kích thước Dài x Rộng x Cao (mm) 4.630 x 1.799 x 1.416  4.580 x 1.795 x 1.450
Chiều dài cơ sở (mm) 2.700 2.700
Khoảng sáng gầm 133 155
Dáng xe - Số chỗ ngồi Sedan - 5 Sedan - 5
Hệ thống treo sau Liên kết đa điểm Liên kết đa điểm
Về ngoại thất
Đèn pha Halogen LED
Đèn chạy ban ngày LED LED
Đèn hậu LED LED
Lưới tản nhiệt Thang ngang mạ Crom to bản Thanh ngang mạ Crom
Sấy kính
Gạt mưa Tự động
Mâm xe 16 inch 18 inch
Gương chiếu hậu Chỉnh điện, đèn báo rẽ dạng LED Chỉnh điện, đèn báo rẽ
Ống xả Không lộ thiên Thường
Về nội thất
Vô-lăng 3 chấu 3 chấu
Lẫy chuyển số Không
Chức năng báo tiêu hao nhiên liệu
Ghế ngồi Bọc da, chỉnh điện 8 hướng Bọc da, chỉnh điện
Gương chiếu hậu trong Chống chói tự động Chống chói tự động
Tiện nghi
Nút khởi động
Phanh tay Điện tử Điện tử
Điều hòa Chỉnh tay 1 vùng Tự động 2 vùng
Màn hình trung tâm 5 inch 7 inch
Âm thanh 4 loa 6 Loa
Khả năng kết nối USB/Bluetooth/Radio AM/FM MP3/AUX/USB/Bluetooth/Radio FM
Đàm thoại rảnh tay
Sạc điện thoại Sạc USB
Bản đồ định vị Không
Cửa sổ trời Thường Thường
Về Vận hành
Động cơ 1.8L SOHC i-VTEC, 4 xi-lanh thẳng hàng 16 van Skyactiv 2.0L
Hộp số CVT ứng dụng EARTH DREAM TECHNOLORY 6AT
Công suất 139 mã lực 153 mã lực
Mô-men xoắn 174 Nm 200 Nm
Dẫn động Cầu trước Cầu trước
Chế độ lái xe - Normal (thông thường) – Sport (thể thao)
Ga tự động
Nhiên liệu Xăng Xăng
An toàn
Chống bó cứng phanh ABS
Phân bổ lực phanh điện tử EBD
Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp BA
Hệ thống cân bằng điện tử ESC
Hệ thống kiểm soát thân xe VSM Không
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc HAC
Kiểm soát lực kéo TCS
Hỗ trợ đỗ xe với 8 cảm biến trước/sau
Cảm biến áp suất lốp
Túi khí 4 6
Camera lùi

Qua bài viết trên đây, hy vọng khách hàng có cái nhìn tổng quan nhất để lựa chọn được mẫu sedan hạng C phù hợp nhất với gia đình.

Bài viết được quan tâm:

Đánh giá
0 (0 đánh giá)
loading
 
×

Nhập mã xác nhận

Bạn đã submit quá nhiều lần,
Hãy nhập mã xác nhận để tiếp tục.

Mã xác nhận
loading