So sánh nhanh VinFast LUX SA2.0 với Toyota Fortuner 2.7V 4x2 cùng tầm giá hơn 1,1 tỷ đồng

VinFast LUX SA2.0 với mức giá 1,136 tỷ đồng sẽ cạnh tranh trực tiếp với Toyota Fortuner bản 2.7V 4x2 giá 1,150 tỷ đồng. Vậy 2 mẫu xe này có những trang bị tiện nghi gì và nên chọn xe hơi Việt hay Nhật? Mời độc giả cùng tìm hiểu với Oto.com.vn.

LIÊN HỆ LÁI THỬ - MUA TRẢ GÓP - ƯU ĐÃI

Bạn muốn đặt hotline tại đây? Liên hệ:

Mới đây, mẫu SUV VinFast LUX SA2.0 đã chính thức ra mắt công chúng Việt Nam, đây là chiếc xe có giá thành cao nhất của VinFast. VinFast LUX SA2.0 sẽ tham gia phân khúc SUV 7 chỗ tại nước ta và đối đầu với nhiều cái tên nổi bật có thể kể đến như Toyota Fortuner, Hyundai Santa Fe, Ford Everest...

Mức giá được nhà sản xuất công bố cho giá bán LUX SA2.0 là 1,136 tỷ đồng (chưa bao gồm thuế VAT) cho đợt đầu mở bán với chính sách "3 không – không chi phí đầu tư, không chi phí tài chính, không lãi”. Tuy nhiên, sau giai đoạn này, giá xe VinFast LUX SA2.0 sẽ là 1,8 tỷ đồng (chưa thuế VAT) cho bản tiêu chuẩn.

So sánh nhanh VinFast LUX SA2.0 với Toyota Fortuner 2.7V 4x2 cùng tầm giá hơn 1,1 tỷ đồng a1

VinFast LUX SA2.0 và Toyota Fortuner 2.7V 4x2 cùng tầm giá hơn 1,1 tỷ đồng

Theo một số nguồn tin, VinFast LUX SA2.0 xây dựng trên nền tảng của chiếc xe hạng sang Đức BMW và do Pininfarina (Ý) thiết kế. Đây là studio chuyên thiết kế xe hơi nổi tiếng bậc nhất thế giới, nơi đã từng ra lò nhiều sản phẩm của các thương hiệu lớn như Lamboghini, Ferrari, Alfa Romeo...

Mẫu SUV LUX SA2.0 sẽ được trang bị động cơ xăng I4 tăng áp, dung tích 2.0L cho công suất 2 bản tiêu chuẩn và cao cấp lần lượt là 174/228 mã lực và mô-men xoắn cực đại 300/350 Nm kết hợp với hộp số tự động 8 cấp do ZF sản xuất.

VinFast SA2.0 sẽ là phiên bản tiêu chuẩn cạnh tranh trực tiếp với Toyota Fortuner 2.7V 4x2 cùng tầm giá hơn 1,1 tỷ đồng, vậy 2 phiên bản này có những trang bị gì?

Thông số VinFast LUX SA2.0 Toyota Fortuner 2.7V 4x2
Giá bán (triệu đồng) 1.136 1.150
Kích thước
Kích thước tổng thể D x R x C (mm) 4.940 x 1.960 x 1.773 4.795 x 1.855 x 1.835
Chiều dài cơ sở (mm) 2.933 2.745
Khoảng sáng gầm xe (mm) 192 219
Động cơ và vận hành
Động cơ 2.0L, DOHC, tăng áp ống kép, van biến thiên, phun nhiên liệu trực tiếp 2TR-FE (2.7L)
Công suất tối đa 228 mã lực 164 mã lực
Mô-men xoắn cực đại 350 Nm 245 Nm
Hộp số ZF 8AT 6AT
Dẫn động Cầu sau (RWD) Cầu sau (RWD)
Hệ thống treo trước/sau Độc lập, tay đòn dưới kép, giá đỡ bằng nhôm Độc lập, tay đòn kép với thanh cân bằng
Hệ thống treo sau Độc lập, 5 liên kết với đòn dẫn hướng, thanh ổn định ngang, giảm chấn khi nén Phụ thuộc, liên kết 4 điểm
Ngoại thất
Đèn phía trước Đèn chiếu xa/gần và đèn ban ngày LED, tự động bật/tắt, đèn sương mù tích hợp chức năng chiếu góc, đèn chờ dẫn đường Đèn chiếu xa/gần Halohen dạng bóng chiếu. Không có đèn ban ngày.
Cụm đèn hậu Cụm đèn hậu và đèn phanh thứ 3 trên cao LED Cụm đèn hậu và đèn phanh thứ 3 trên cao LED
Đèn chào mừng Không
Gương chiếu hậu Chỉnh, gập điện, tự động điều chỉnh khi lùi, tích hợp đèn báo rẽ, sấy gương  Chỉnh, gập điện tích hợp báo rẽ, không đèn chào mừng, không chỉnh khi lùi
Kính cách nhiệt tối màu Không
Cốp xe đóng/mở điện Không Không
La-zăng 19 inch 17 inch
Nội thất
Chìa khóa thông minh/khởi động bằng nút bấm
Màn hình thông tin sau vô-lăng 7 inch 4,2 inch
Vô-lăng Bọc da chỉnh cơ 4 hướng tích hợp điều khiển âm thanh, đàm thoại rảnh tay và kiểm soát hành trình 3 chấu bọc da, ốp gỗ, mạ bạc
Điều hòa Tự động 2 vùng độc lập, lọc không khí bằng ion Tự động, 2 giàn lạnh
Rèm che nắng kính sau chỉnh điện Không
Tiện nghi
Màn hình trung tâm Cảm ứng 10,4 inch DVD cảm ứng 7 inch
Tích hợp bản đồ và chức năng chỉ đường Không Không
 Kết nối điện thoại thông minh và điều khiển bằng giọng nói Không
Hệ thống loa 8 6
Wifi hotspot và sạc không dây Không Không
Đèn trang trí nội thất Không Không
An toàn, an ninh
Hệ thống phanh trước/sau Đĩa tản nhiệt/Đĩa đặc Đĩa tản nhiệt/Đĩa
Hệ thống ABS, EBD, BA
Ổn định thân xe
Khởi hàng ngang dốc Không
Đèn báo phanh khẩn cấp ESS
Camera lùi
Cảm biến lùi trước/sau 2/4 0/2
Chức năng an ninh Tự động khóa cửa, báo chống trộm, mã hóa chìa khóa Báo chống trộm, mã hóa động cơ
Túi khí 6 4

Xem thêm:

Đánh giá
0 (0 đánh giá)
loading
 
×

Nhập mã xác nhận

Bạn đã submit quá nhiều lần,
Hãy nhập mã xác nhận để tiếp tục.

Mã xác nhận
loading