So sánh Honda Accord vs Toyota Camry vs Hyundai Sonata 2018 qua các con số

Hãy cùng Oto.com.vn so sánh bộ 3 sedan cỡ trung đình đám Honda Accord vs Toyota Camry vs Hyundai Sonata 2018 qua các con số.

LIÊN HỆ LÁI THỬ - MUA TRẢ GÓP - ƯU ĐÃI

Bạn muốn đặt hotline tại đây? Liên hệ:

 
Thông số  Honda Accord 2018 Toyota Camry 2018 Hyundai Sonata 2018 Chung cuộc
Trục cơ sở (mm) 2.830 2.824 2.804 Accord
Chiều dài (mm) 4.879 4.879 4.854 Accord/Camry
Chiều cao (mm) 1.450 1.445 1.475 Sonata
Chiều rộng (mm) 1.859 1.839 1.864 Sonata
Khoảng sáng gầm xe (mm) N/A 145 135 N/A
Trọng lượng (kg) N/A 1.495 1.474 N/A
Dung tích khoang hàng khách (lít) 2.990 2.843 3.004 Sonata
Dung tích khoang hàng lý (lít) 473 428 414 Accord
Không gian trên đầu ở hàng ghế trước (mm) 1.003 972 1.026 Sonata
Không gian trên đầu ở hàng ghế trước (mm) 947 965 965 Camry/Sonata
Không gian để chân hàng ghế trước (mm) 1.074 1.069 1.155 Sonata
Không gian để chân hàng ghế sau (mm) 1.026 965 904 Accord
Động cơ tiêu chuẩn        
Số xi-lanh 4 4 4  
Dung tích (lít) 1.5 2.5 2.4  
Công suất (mã lực) 192 203 185  
Mô-men xoắn (Nm) 260 250 240  
Hộp số 6MT / CVT 8AT 6AT  
Mức tiêu thụ nhiên liệu (lít/100km - đường thành phố/ cao tốc/ kết hợp) N/A 10,1 - 7,2 - 8,8 11,3 - 7,8 - 9,7  
Tùy chọn động cơ hiệu suất cao        
Số xi-lanh 4 6 4  
Dung tích (lít) 2.0 3.5 2.0  
Công suất (mã lực) 252 301 145  
Mô-men xoắn (Nm) 370 362 352  
Hộp số 6MT / 10AT 8AT 8AT  
Mức tiêu thụ nhiên liệu (lít/100km - đường thành phố/ cao tốc/ kết hợp) TBA 12,8 - 8,6 - 10,9 12,3 - 8,8 - 10,9  
Hệ truyền động tiết kiệm nhiên liệu        
Hybrid or động cơ xăng? Hybrid Hybrid Động cơ xăng  
Số xi-lanh 4 4 4  
Dung tích (lít) 2.0 2.5 1.6  
Công suất (mã lực) N/A 176 178  
Mô-men xoắn (Nm) N/A 220 264  
Hộp số CVT CVT 7DCT  
Mức tiêu thụ nhiên liệu (lít/100km - đường thành phố/ cao tốc/ kết hợp) N/A 5,5 - 5,3 - 5,4 10,1 - 7,6 - 9,1  
Đánh giá
0 (0 đánh giá)
loading
 
×

Nhập mã xác nhận

Bạn đã submit quá nhiều lần,
Hãy nhập mã xác nhận để tiếp tục.

Mã xác nhận
loading