Mitsubishi Jolie 2004

268 triệu | Trả giá
  • 2004
  • SUV
  • Xe cũ
  • Trong nước
  • 199.000 km
  • Tp.HCM
  • Số tay
  • Xăng
Chính chủ đứng tên bán xe còn mới 90%.
Zin nguyên bản, sơn zin, đồng zin, chỉ zin. Đầy đủ các chi tiết và phụ kiện kèm theo, tất cả các chức năng đều hoạt động tốt.
Xe gia đình s/d kỷ, bảo dưỡng định kỳ nên còn rất tốt và đẹp, Xe có trang bị thêm baga mui, bệ bước, camera de, màn hình LCD/VCD/DVD, ghế bọc da, của sổ và kính chiếu hậu chỉnh điện, khóa cửa bằng remote, 2 dàn lạnh còn rất tốt.
Thông số kỹ thuật & tiện nghi.
Phiên bản.
Mitsubishi Jolie SS 2.0 MPI 2004.
Động cơ:
Cấu hình xy lanh I-4 (4 xy lanh thẳng hàng).
Hệ thống van điều khiển với cam đôi trên thân máy (DOHC).
Sử dụng nhiên liệu xăng.
Hệ Thống Đánh Lửa cơ điện.
Hệ thống nhiên liệu phun đa điểm điều khiển điện tử MPI.
Dung tích công tác (lít) 2.0.
Công suất cực đại 121bhp tại 5500 vòng/ phút.
Mô-men xoắn cực đại 17.3kg. M tại 3000 vòng/ phút.
Số van 16.
Hệ thống truyền động:
Hộp số tay (M/T).
Cấp số 5 cấp.
Hệ dẫn động cầu sau (RWD).
Công thức bánh xe 4x2.
Hệ thống lái:
Loại cơ cấu thanh răng-bánh răng.
Trợ lực thủy lực.
Hệ thống phanh:
Hệ thống phanh dẫn động thuỷ lực.
Phanh trước dùng đĩa đặc.
Phanh sau loại tang trống.
Hệ thống treo.
Hệ thống treo trước độc lập, cơ cấu tay đòn đôi và thanh cân bằng.
Hệ thống treo sau phụ thuộc, cơ cấu trục cố định.
Giảm chấn trước loại thuỷ lực.
Lò xo trước loại trụ xoắn.
Giảm chấn sau loại thuỷ lực.
Lò xo sau loại nhíp lá.
La zăng và lốp xe:
Kích thước La Zăng (inch) 14.
Thông số lốp (vỏ) trước 185R14C.
Thông số lốp (vỏ) sau 185R14C.
Loại La zăng đúc hợp kim.
Công suất và hiệu suất.
Số chỗ 8.
Trọng lượng:
Trọng lượng không tải (kg) 1520.
Kích thước.
Chiều dài tổng thể (mm) 4640.
Chiều rộng tổng thể (mm) 1750.
Chiều cao tổng thể (mm) 1830.
Chiều dài cơ sở (mm) 2620.
Khoảng cách 2 bánh trước (mm) 1455.
Khoảng cách 2 bánh sau (mm) 1430.
Khoảng sáng gầm tối thiểu (mm) 170.
Dung tích bình nhiên liệu (lít) 55.
Ghế và nội thất:
Ghế người lái kiểu ghế đơn.
+ Chỉnh tay ngả/ gập tựa lưng.
+ Chỉnh tay tiến/ lùi.
Ghế hành khách trước kiểu ghế đơn.
+ Chỉnh tay ngả/ gập tựa lưng.
+ Chỉnh tay tiến/ lùi.
Tựa tay trung tâm cho hàng ghế trước.
Ghế hành khách phía sau.
+ Kiểu ghế băng.
+ Phân tách tựa lưng gập 60-40.
+ Gập gọn nệm và tựa lưng ghế về trước.
Tựa tay trung tâm hàng ghế sau.
Hàng ghế cuối.
+ Kiểu ghế băng.
Ghế bọc nỉ.
Trần xe bọc nỉ.
Sàn phủ bằng thảm.
Chiếu sáng, tầm nhìn và thông tin:
Cụm đèn pha loại gương cầu phản quang đa chiều.
Bóng pha cao/ thấp.
+ Halogen.
Đèn sương mù phía trước.
Đèn trần phía sau.
Gạt nước trước gián đoạn hoặc liên tục với nhiều tốc độ.
Gạt nước sau gạt với chế độ liên tục.
Sấy điện kính gió sau.
Hiển thị mức nhiên liệu.
Hiển thị nhiệt độ nước giải nhiệt động cơ.

Để biết thêm giá xe các dòng xe khác của hãng xe Mitsubishi cùng những đánh giá chi tiết về ưu nhược điểm, vui lòng xem thêm tại Bảng giá xe Mitsubishi


* Lưu ý: Mọi thông tin liên quan tới tin rao này là do người đăng tin đăng tải và chịu trách nhiệm hoàn toàn. Nếu quý vị phát hiện có sai sót hay vấn đề gì xin hãy thông báo cho Oto.com.vn.

14/03/2017
Chia sẻ
Lưu tinĐã lưu
HD

Huỳnh Đại

Quận 3

0989 044 620

Tìm mua Mitsubishi Jolie theo năm

Mua xe cùng phân khúc

Tin tức liên quan

×

Nhập mã xác nhận

Bạn đã submit quá nhiều lần,
Hãy nhập mã xác nhận để tiếp tục.

Mã xác nhận
loading